Additional information
| Dimensions | N/A |
|---|---|
| Kích thước | 10 x 15 (cm), 5cmx15cm, 8.6cmx11.6cm, 9.6cm x 8.3cm |
| Số lượng | 10,000, 200, 300, 5,000, 50,000 |

Price range: ₫145 through ₫3,600
| Dimensions | N/A |
|---|---|
| Kích thước | 10 x 15 (cm), 5cmx15cm, 8.6cmx11.6cm, 9.6cm x 8.3cm |
| Số lượng | 10,000, 200, 300, 5,000, 50,000 |
Reviews
There are no reviews yet.